overfalle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overfalle |
Hiện tại chỉ ngôi | overfaller |
Quá khứ | overfalt |
Động tính từ quá khứ | overfalt |
Động tính từ hiện tại | — |
overfalle
- Tấn công, công kích, đột kích thình lình.
- Han ble overfalt i en av byens parker.
- Uværet overfalt oss på veien hjem.
- Han overfalt henne med beskyldninger.
Tham khảo
sửa- "overfalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)