overbelaste
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overbelaste |
Hiện tại chỉ ngôi | nverbelaster |
Quá khứ | nverbelasta, nverbelastet |
Động tính từ quá khứ | nverbelasta, nverbelastet |
Động tính từ hiện tại | — |
overbelaste
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "overbelaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)