Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outsing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
outsing
ngoại động từ outsang, outsung
Hát
hay
hơn
.
Hát
to
hơn
.
Nội động từ
sửa
outsing
nội động từ
Cất tiếng
hát
;
lên tiếng
hót
.
Tham khảo
sửa
"
outsing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)