Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

outsing ngoại động từ outsang, outsung

  1. Hát hay hơn.
  2. Hát to hơn.

Nội động từ sửa

outsing nội động từ

  1. Cất tiếng hát; lên tiếng hót.

Tham khảo sửa