Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outsettler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈsɛt.lɜː/
(
Anh
),
/ˌɑʊt.ˈsɛt.lɚ/
(
Mỹ
),
/ˌʌʊt.ˈsɛt.lɜː/
(
Canada
)
Từ nguyên
sửa
Từ
out-
+
settler
.
Danh từ
sửa
outsettler
(
số nhiều
outsettlers
)
Người
định cư
nơi
xa xôi
.
Tham khảo
sửa
"
outsettler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)