outrun
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ˈrən/
Ngoại động từ
sửaoutrun ngoại động từ outran, outrun /ˌɑʊt.ˈrən/
- Chạy nhanh hơn, chạy vượt.
- Chạy thoát.
- Vượt quá, vượt giới hạn của.
- imagination outruns facts — trí tưởng tượng vượt quá sự việc
Thành ngữ
sửa- to outrun the constable: Xem Constable
Tham khảo
sửa- "outrun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)