Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

outran ngoại động từ outran, outrun

  1. Chạy nhanh hơn, chạy vượt.
  2. Chạy thoát.
  3. Vượt quá, vượt giới hạn của.
    imagination outruns facts — trí tưởng tượng vượt quá sự việc

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa