Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outboard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˌbɔrd/
Tính từ
sửa
outboard
/ˈɑʊt.ˌbɔrd/
(
Hàng hải
) Ở
phía
ngoài
tàu
, về
phía
ngoài
tàu
.
Có
máy
gắn
ở
ngoài
(tàu).
Phó từ
sửa
outboard
/ˈɑʊt.ˌbɔrd/
(
Hàng hải
) Ở
phía
ngoài
tàu
, về
phía
ngoài
tàu
.
Danh từ
sửa
outboard
/ˈɑʊt.ˌbɔrd/
Thuyền
có
máy
gắn
ngoài
.
Tham khảo
sửa
"
outboard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)