Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
out-argue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˈɑːr.ˌɡjuː/
Ngoại động từ
sửa
out-argue
ngoại động từ
/ˈɑʊt.ˈɑːr.ˌɡjuː/
Lập luận
vững
hơn
(ai),
thắng
(ai) trong
tranh luận
.
Tham khảo
sửa
"
out-argue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)