Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊs.tɜː/

Danh từ

sửa

ouster /ˈɑʊs.tɜː/

  1. (Pháp lý) Sự trục xuất.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)