ottoman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.tə.mən/
Danh từ
sửaottoman /ˈɑː.tə.mən/
Tham khảo
sửa- "ottoman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ottoman /ɔ.tɔ.mɑ̃/ |
ottomans /ɔ.tɔ.mɑ̃/ |
Giống cái | ottomane /ɔ.tɔ.man/ |
ottomanes /ɔ.tɔ.man/ |
ottoman /ɔ.tɔ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ottoman /ɔ.tɔ.mɑ̃/ |
ottomans /ɔ.tɔ.mɑ̃/ |
ottoman gđ /ɔ.tɔ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "ottoman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)