Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.man/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ottomane
/ɔ.tɔ.man/
ottomane
/ɔ.tɔ.man/
Giống cái ottomane
/ɔ.tɔ.man/
ottomane
/ɔ.tɔ.man/

ottomane gc /ɔ.tɔ.man/

  1. Xem ottoman

Tham khảo

sửa