Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.tə.ˌskoʊp/

Danh từ

sửa

otoscope /ˈoʊ.tə.ˌskoʊp/

  1. (Y học) Ống soi tai.

Tham khảo

sửa