Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːs.ti.ə.ˌblæst/

Danh từ

sửa

osteoblast /ˈɑːs.ti.ə.ˌblæst/

  1. (Giải phẫu) Tế bào tạo xương, nguyên bào xương.

Tham khảo

sửa