Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔs.tɑ̃.si.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

ostensiblement /ɔs.tɑ̃.si.blə.mɑ̃/

  1. Công khai, không che đậy giấu giếm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa