Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kʁɛt.mɑ̃/

Phó từ

sửa

discrètement /dis.kʁɛt.mɑ̃/

  1. Kín đáo.
    Intervenir discretement — can thiệp kín đáo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa