Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ostéoblaste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
ostéoblaste
gđ
(
Sinh vật học; sinh lý học
)
Tế bào
tạo
xương
,
nguyên
bào
xương
.
Tham khảo
sửa
"
ostéoblaste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)