Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ossifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ossifier
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Hóa
xương
.
(
Nghĩa bóng
) Làm cho
chai
cứng
lại.
L’avarice ossifie le cœur
— tính hà tiện làm cho lòng chai cứng lại
Tham khảo
sửa
"
ossifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)