Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

osselet

  1. Xương nhỏ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
osselet
/ɔ.slɛ/
osselets
/ɔ.slɛ/

osselet /ɔ.slɛ/

  1. Xương con.
  2. Xương ngón (của cừu, trẻ con dùng chơi thuyền).
  3. (Thú y học) U xương đầu gối.

Tham khảo sửa