osselet
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
osselet
- Xương nhỏ.
Tham khảo sửa
- "osselet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.slɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
osselet /ɔ.slɛ/ |
osselets /ɔ.slɛ/ |
osselet gđ /ɔ.slɛ/
Tham khảo sửa
- "osselet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)