Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.θə.ˈstæ.tɪk/

Tính từ

sửa

orthostatic /ˌɔr.θə.ˈstæ.tɪk/

  1. Thuộc tư thế đứng thẳng.

Tham khảo

sửa