Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.tɔ.dɔk.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orthodoxie
/ɔʁ.tɔ.dɔk.si/
orthodoxie
/ɔʁ.tɔ.dɔk.si/

orthodoxie gc /ɔʁ.tɔ.dɔk.si/

  1. Tính chính thống.
  2. Chính giáo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa