Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.vja.sjɔ.nizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
déviationnisme
/de.vja.sjɔ.nizm/
déviationnisme
/de.vja.sjɔ.nizm/

déviationnisme /de.vja.sjɔ.nizm/

  1. Thái độ trệch đường lối (đảng chính trị).
    Exclure quelqu'un pour déviationnisme — khai trừ ai vì thái độ trệch đường lối

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa