déviationnisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vja.sjɔ.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déviationnisme /de.vja.sjɔ.nizm/ |
déviationnisme /de.vja.sjɔ.nizm/ |
déviationnisme gđ /de.vja.sjɔ.nizm/
- Thái độ trệch đường lối (đảng chính trị).
- Exclure quelqu'un pour déviationnisme — khai trừ ai vì thái độ trệch đường lối
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déviationnisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)