orphéoniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.fe.ɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | orphéoniste /ɔʁ.fe.ɔ.nist/ |
orphéonistes /ɔʁ.fe.ɔ.nist/ |
Số nhiều | orphéoniste /ɔʁ.fe.ɔ.nist/ |
orphéonistes /ɔʁ.fe.ɔ.nist/ |
orphéoniste /ɔʁ.fe.ɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "orphéoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)