orpailleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.pa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orpailleur /ɔʁ.pa.jœʁ/ |
orpailleurs /ɔʁ.pa.jœʁ/ |
orpailleur gđ /ɔʁ.pa.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "orpailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)