Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.pa.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orpailleur
/ɔʁ.pa.jœʁ/
orpailleurs
/ɔʁ.pa.jœʁ/

orpailleur /ɔʁ.pa.jœʁ/

  1. Thợ đãi vàng.
  2. (Nghĩa rộng) Người tìm vàng.

Tham khảo

sửa