Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ormolu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔr.mə.ˌluː/
Danh từ
sửa
ormolu
/ˈɔr.mə.ˌluː/
Đồng
giả
vàng
.
Đồng
thiếp
(một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ).
Đồ
đồng
giả
vàng
.
Đồ
gỗ
thiếp
vàng
.
Tham khảo
sửa
"
ormolu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)