Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
origination
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˌrɪ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
origination
/ə.ˌrɪ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/
Nguồn gốc
,
căn nguyên
.
Sự
bắt
nguồn
, sự
khởi thuỷ
.
Sự
phát minh
, sự
tạo thành
.
Tham khảo
sửa
"
origination
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)