Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌrɪ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

origination /ə.ˌrɪ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Nguồn gốc, căn nguyên.
  2. Sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ.
  3. Sự phát minh, sự tạo thành.

Tham khảo

sửa