Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ə.dʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

origin (số nhiều origins)

  1. Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên.
  2. Dòng dõi.
    man of noble origin — người dòng dõi quý tộc

Tham khảo

sửa