origin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔr.ə.dʒən/
Hoa Kỳ | [ˈɔr.ə.dʒən] |
Danh từ
sửaorigin (số nhiều origins)
- Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên.
- Dòng dõi.
- man of noble origin — người dòng dõi quý tộc
Tham khảo
sửa- "origin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)