Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

orientable

  1. Định hướng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực orientable
/ɔ.ʁjɑ̃.tabl/
orientable
/ɔ.ʁjɑ̃.tabl/
Giống cái orientable
/ɔ.ʁjɑ̃.tabl/
orientable
/ɔ.ʁjɑ̃.tabl/

orientable /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/

  1. Có thể định hướng, có thể xoay hướng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa