orienté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orienté /ɔ.ʁjɑ̃.te/ |
orientés /ɔ.ʁjɑ̃.te/ |
Giống cái | orientée /ɔ.ʁjɑ̃.te/ |
orientées /ɔ.ʁjɑ̃.te/ |
orienté /ɔ.ʁjɑ̃.te/
- Hướng.
- Chambre orientée à l’est — phòng hướng (về) đông
- Có phương hướng.
- Un ouvrage orienté — một tác phẩm có phương hướng
- (Toán học) Định hướng.
- Cercle orienté — đường tròn định hướng
Tham khảo
sửa- "orienté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)