orgasme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ɡasm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orgasme /ɔʁ.ɡasm/ |
orgasmes /ɔʁ.ɡasm/ |
orgasme gđ /ɔʁ.ɡasm/
Tham khảo
sửa- "orgasme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | orgasme | orgasmen |
Số nhiều | orgasmer | orgasmene |
orgasme gđ
- Sự khoái lạc cực độ về sinh lý, tột đỉnh khoái lạc.
- Mange kvinner har ikke opplevd orgasme i sitt seksualliv.
Tham khảo
sửa- "orgasme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)