organisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ɡa.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
organisme /ɔʁ.ɡa.nizm/ |
organismes /ɔʁ.ɡa.nizm/ |
organisme gđ /ɔʁ.ɡa.nizm/
- Cơ thể.
- Organisme humain — cơ thể người
- Sinh vật.
- Petits organismes — những sinh vật nhỏ
- Cơ cấu; tổ chức.
- Organisme politique — cơ cấu chính trị
- Un représentant de l’organisme syndical — một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn
Tham khảo
sửa- "organisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)