organiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.ze/
Ngoại động từ
sửaorganiser ngoại động từ /ɔʁ.ɡa.ni.ze/
- Tổ chức.
- Organiser une réunion — tổ chức một cuộc họp
- Sắp đặt.
- Organiser son salon — sắp đặt phòng khách
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "organiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)