Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.naʁ.ʃi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anarchie
/a.naʁ.ʃi/
anarchies
/a.naʁ.ʃi/

anarchie gc /a.naʁ.ʃi/

  1. Tình trạng vô chính phủ.
  2. Chủ nghĩa vô chính phủ.
  3. Tình trạng hỗn loạn bừa bãi.
    Anarchie ventriculaire — (y học) loạn nhịp tâm thất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa