Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orfèvrerie
/ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/
orfèvreries
/ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/

orfèvrerie gc /ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/

  1. Nghề kim hoàn; nghề buôn đồ kim hoàn, đồ vàng bạc.

Tham khảo

sửa