orfèvrerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orfèvrerie /ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/ |
orfèvreries /ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/ |
orfèvrerie gc /ɔʁ.fɛ.vʁə.ʁi/
Tham khảo
sửa- "orfèvrerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)