ordinal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔrd.nəl/
Tính từ
sửaordinal /ˈɔrd.nəl/
- Chỉ thứ tự (số).
- (Sinh vật học) (thuộc) bộ.
Danh từ
sửaordinal /ˈɔrd.nəl/
- Số thứ tự.
- (Tôn giáo) Sách kinh phong chức.
Tham khảo
sửa- "ordinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.di.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ordinal /ɔʁ.di.nal/ |
ordinal /ɔʁ.di.nal/ |
Giống cái | ordinal /ɔʁ.di.nal/ |
ordinal /ɔʁ.di.nal/ |
ordinal /ɔʁ.di.nal/
- (Chỉ) Thứ tự.
- Adjectif numéral ordinal — (ngôn ngữ học) số từ thứ tự
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ordinal /ɔʁ.di.nal/ |
ordinal /ɔʁ.di.nal/ |
ordinal gđ /ɔʁ.di.nal/
Tham khảo
sửa- "ordinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)