Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔrd.nəl/

Tính từ sửa

ordinal /ˈɔrd.nəl/

  1. Chỉ thứ tự (số).
  2. (Sinh vật học) (thuộc) bộ.

Danh từ sửa

ordinal /ˈɔrd.nəl/

  1. Số thứ tự.
  2. (Tôn giáo) Sách kinh phong chức.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.di.nal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ordinal
/ɔʁ.di.nal/
ordinal
/ɔʁ.di.nal/
Giống cái ordinal
/ɔʁ.di.nal/
ordinal
/ɔʁ.di.nal/

ordinal /ɔʁ.di.nal/

  1. (Chỉ) Thứ tự.
    Adjectif numéral ordinal — (ngôn ngữ học) số từ thứ tự

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ordinal
/ɔʁ.di.nal/
ordinal
/ɔʁ.di.nal/

ordinal /ɔʁ.di.nal/

  1. (Tôn giáo) Sách lễ (giáo hội Anh).

Tham khảo sửa