Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈbɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

orbicular /ɔr.ˈbɪ.kjə.lɜː/

  1. Hình cầu.
  2. Tròn, theo đường tròn.
  3. (Nghĩa bóng) Hợp thành tổng thể.

Tham khảo

sửa