Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orbicular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔr.ˈbɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửa
orbicular
/ɔr.ˈbɪ.kjə.lɜː/
Hình
cầu
.
Tròn
,
theo
đường tròn
.
(
Nghĩa bóng
)
Hợp thành
tổng thể
.
Tham khảo
sửa
"
orbicular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)