orbiculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/ |
orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/ |
orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/ |
orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/
- (Theo hình) Tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim.
- Mouvement orbiculaire — chuyển động vòng
- Muscle orbiculaire — (giải phẫu) cơ vành
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/ |
orbiculaire /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/ |
orbiculaire gđ /ɔʁ.bi.ky.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "orbiculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)