Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orangerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
orangerie
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orangerie
/ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/
orangeries
/ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/
orangerie
gc
/ɔ.ʁɑ̃ʒ.ʁi/
Nhà
trú
cam
(giữ cây cam con qua mùa đông).
Góc
ươm
cam
(trong vườn).
Tham khảo
sửa
"
orangerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)