oraison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oraison /ɔ.ʁɛ.zɔ̃/ |
oraisons /ɔ.ʁɛ.zɔ̃/ |
oraison gc /ɔ.ʁɛ.zɔ̃/
- Kinh cầu nguyện.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bài diễn thuyết, bài diễn văn.
- oraison funèbre — điếu văn
Tham khảo
sửa- "oraison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)