oracular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ˈræ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửaoracular /ɔ.ˈræ.kjə.lɜː/
- (Thuộc) Lời sấm, (thuộc) thẻ bói.
- (Thuộc) Lời tiên tri.
- Uyên thâm như một nhà tiên tri.
- Tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm.
- Mang điềm.
Tham khảo
sửa- "oracular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)