Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ora

  1. Số nhiều.
  2. Xem os
  3. (Sinh vật học) Bờ.
    ora serrata — bờ răng cưa

Tham khảo

sửa

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

ora

  1. đồng hồ, thời gian.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).