Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːp.ˈsɑː.nɪk/

Tính từ

sửa

opsonic /ɑːp.ˈsɑː.nɪk/

  1. (Y học) (thuộc) opxonin, tác dụng của opxonin.
    opsonic index — chỉ số opxonin

Tham khảo

sửa