oppvise
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppvise |
Hiện tại chỉ ngôi | oppviser |
Quá khứ | oppviste |
Động tính từ quá khứ | oppvist |
Động tính từ hiện tại | — |
oppvise
- Phô bày, trưng bày, để lộ ra, bày ra cho thấy.
- Han kan oppvise meget gode resultater.
- Ingen båt kan oppvise maken til sjøegenskaper som denne.
Tham khảo sửa
- "oppvise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)