oppvarte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppvarte |
Hiện tại chỉ ngôi | oppvart er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
oppvarte
Từ dẫn xuất
sửa- (1) oppvartning gđ: Sự hầu hạ, phục dịch. Sự dọn ăn, mời ăn.
Tham khảo
sửa- "oppvarte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)