Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å oppvarte
Hiện tại chỉ ngôi oppvart er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

oppvarte

  1. Hầu hạ, phục dịch. Dọn ăn, mời ăn.
    Han er min oppvartende kavaler.
    Kelneren oppvartet ved bordet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa