oppspore
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppspore |
Hiện tại chỉ ngôi | oppsporer |
Quá khứ | oppsporte |
Động tính từ quá khứ | oppsport |
Động tính từ hiện tại | — |
oppspore
- Khám phá, phát giác, tìm thấy, tìm ra.
- Jeg klarte å oppspore en butikk hvor de selger vietnamesiske bøker.
- å oppspore en forbryter
Tham khảo
sửa- "oppspore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)