Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈproʊ.bri.əs.li/

Phó từ

sửa

opprobriously /ə.ˈproʊ.bri.əs.li/

  1. Quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ.

Tham khảo

sửa