Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppressive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈprɛ.sɪv/
Tính từ
sửa
oppressive
/ə.ˈprɛ.sɪv/
(hay)
đàn áp
, (hay)
áp bức
.
Ngột ngạt
(không khí).
Đè
nặng
,
nặng trĩu
(nỗi buồn... ).
Tham khảo
sửa
"
oppressive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)