Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppmerksom
gt oppmerksomt
Số nhiều oppmerksomme
Cấp so sánh
cao

oppmerksom

  1. Chăm chỉ, chăm chú, chú ý.
    Elevene er oppmerksomme i timene.
    Tilhørerne fulgte oppmerksomt med i statsministerens tale.
    å bli oppmerksom på noe — Chú ý đến việc gì.
    å gjøre noen oppmerksom på noe — Lưu ý ai về việc gì.
  2. Lễ phép, lễ độ. Ý tứ.
    Han var veldig oppmerksom mot sin tante.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa