Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc opplyst
gt opplyst
Số nhiều opplyste
Cấp so sánh
cao

opplyst

  1. Sáng, sáng sủa, sáng choang, sáng trưng.
    et opplyst rom
  2. Sáng suốt, hiểu biết nhiều, thông hiểu.
    en opplyst person

Tham khảo sửa