opplyst
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | opplyst |
gt | opplyst | |
Số nhiều | opplyste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
opplyst
- Sáng, sáng sủa, sáng choang, sáng trưng.
- et opplyst rom
- Sáng suốt, hiểu biết nhiều, thông hiểu.
- en opplyst person
Tham khảo
sửa- "opplyst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)