opplyse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å opplyse |
Hiện tại chỉ ngôi | opplyser |
Quá khứ | opplyste |
Động tính từ quá khứ | opplyst |
Động tính từ hiện tại | — |
opplyse
- Cho biết, cho hay, báo cáo, thông tin.
- Jeg vil gjerne opplyse forsamlingen om et møte i morgen kl. 16.
Tham khảo
sửa- "opplyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)