Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å opplyse
Hiện tại chỉ ngôi opplyser
Quá khứ opplyste
Động tính từ quá khứ opplyst
Động tính từ hiện tại

opplyse

  1. Cho biết, cho hay, báo cáo, thông tin.
    Jeg vil gjerne opplyse forsamlingen om et møte i morgen kl. 16.

Tham khảo

sửa