oppholdssted
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppholdssted | oppholdsstedet |
Số nhiều | oppholdssteder | oppholdssteda, oppholdsstedene |
oppholdssted gđ
- Nơi cư ngụ, chỗ trú ngụ.
- Diplomater skifter ofte oppholdssted.
- Forbryterens oppholdssted er ennå ukjent.
Tham khảo
sửa- "oppholdssted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)